Olympic tin học sinh viên – ACM/ICPC
Thành tích của Đội tuyển Tin học Trường Đại học Nha Trang tại các kỳ
Olympic Tin học sinh viên Việt Nam và Lập trình sinh viên quốc tế ACM/ICPC vòng Quốc gia
Năm | Trưởng – Phó đoàn | Thành viên đội tuyển | Lớp | OLYMPIC | Lập trình Sinh viên Việt Nam (ACM/ICPC) | Nơi đăng cai | |
Khối chuyên | Khối không chuyên | ||||||
1998 | Nguyễn Đức Thuần | Nguyễn Thành Bôn | CB33 | Giải Nhì | Xếp thứ 4 toàn đoàn | ĐHSP Quy Nhơn | |
Nguyễn Quang Vinh | Giải Nhì | ||||||
2001 | Nguyễn Đức Thuần | Lương Thành Phú | K41 | Giải Ba | Đại học QG Hà Nội | ||
2002 | Đỗ Như An | Nguyễn Đình Cường | K40 | Giải Ba | Đại học Nha Trang | ||
2003 | Đỗ Như An | Lương Thành Phú | K41 | Giải KK | Đại học Cần Thơ | ||
Ngô Văn Luyến | K41 | Giải KK | |||||
Đàm Ngọc Phát | K41 | Giải KK | |||||
2004 | Đỗ Như An Nguyễn Đình Cường | Lê Diệp Oanh | K43 | Giải Ba | Đại học Hàng Hải | ||
Trần Tùng Dương | K45 | Giải Ba | |||||
Lê Thị Thanh Nhàn | K42 | Giải KK | |||||
Huỳnh Thị Châu Phú | K43 | Giải KK | |||||
2005 | Đỗ Như An Nguyễn Đình Cường | Đàm Khánh Hữu Thể | K45 | Giải Ba | ĐH KHTN TP.HCM | ||
Lê Diệp Oanh | K43 | Giải Ba | |||||
Trần Tùng Dương | K45 | Giải Ba | |||||
2006 | Đỗ Như An Nguyễn Đình Cường | Đặng Quốc Nghi | K46 | Giải Ba | ĐHBK Hà Nội | ||
Trần Vũ Anh | K46 | Giải Nhì | |||||
2008 | Nguyễn Đức Thuần Đàm Hữu Khánh Thể | Nguyễn Văn Diệt | K49 | Giải Ba | ĐH KT-CN TP.HCM | ||
Dương Nhật Tân | K48 | Giải KK | |||||
2009 | Nguyễn Đức Thuần Đàm Hữu Khánh Thể | Lý Trung Huy | K49 | Giải Ba | Đại học Nha Trang | ||
2010 | Trần Minh Văn Trần Tùng Dương | Nguyễn Đức Tâm | K50 | Giải Nhì | ĐH CN Hà Nội | ||
Đỗ Phúc Hảo | K51 | Giải KK | |||||
2011 | Trần Minh Văn Trần Tùng Dương | Nguyễn Xuân Nghiêm | K51 | Giải Ba CĐ | Đại học Cần Thơ | ||
Nguyễn Trọng Khiêm | K51 | Giải KK | |||||
Đỗ Phúc Hảo | K51 | Giải KK | Cup Đồng | ||||
Nguyễn Đức Tâm | |||||||
Nguyễn Hữu Tùng | |||||||
2012 | Trần Minh Văn Trần Tùng Dương | Nguyễn Hữu Tùng | K51 | Giải Ba | Cup Bạc | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
Đỗ Phúc Hảo | K51 | ||||||
Nguyễn T.Thiên Nga | K51 | ||||||
Vũ Bảo Long | K53 | Giải KK | |||||
Đào Huỳnh Phùng | K53 | Giải KK CĐ |